Ngành Dược tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng anh ngành Dược
Ngành Dược tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng anh ngành Dược
09/07/2024
Lượt xem:1.884
Người đăng : Nguyễn Bá Trung
Có vốn tiếng Anh chuyên ngành Dược vững vàng mang tới cho bạn cơ hội việc làm rộng mở trong tương lai. Nhiều bạn sinh viên thắc mắc ngành Dược tiếng Anh là gì và bí quyết học tiếng Anh ngành Dược hiệu quả sẽ được chia sẻ chi tiết trong bài viết này.
Ngành Dược tiếng Anh là gì? Vai trò tiếng Anh ngành Dược
Chủ đề ngành Dược tiếng Anh là gì là thông tin mà nhiều sinh viên đang theo học Dược thắc mắc. Vấn đề này sẽ được giải đáp cụ thể qua nội dung sau:
Khái niệm tiếng Anh trong ngành Dược
Nghề Dược trong tiếng Anh là “pharmaceutical industry”. Từ này dịch nghĩa trong tiếng Việt được hiểu là “Ngành công nghiệp Dược phẩm”. Đây là cụm từ ghép kết hợp giữa pharmaceutical – Dược phẩm và industry – Ngành Công nghiệp. Cách phiên âm của từ Phiên âm của cụm từ “pharmaceutical industry” làˌfärməˈso͞odək(ə)l – ˈindəstrē.
Vai trò tiếng Anh trong ngành Dược
Với sự phát triển vượt bậc của xã hội, tiếng Anh ngành Dược có vai trò rất quan trọng với mỗi người sinh viên. Theo đó, vai trò cụ thể của tiếng Anh đối với ngành Dược như sau:
Hỗ trợ cho quá trình học tập và nghiên cứu của sinh viên Dược bởi rất nhiều tài liệu chuyên ngành được ghi chép bằng tiếng Anh.
Dễ dàng đọc tên thuốc, tên biệt Dược,.. bởi các từ này đa số có nguồn gốc từ tiếng Anh.
Mở ra cơ hội làm việc trong các tổ chức, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Mức lương Dược sĩ biết tiếng Anh hấp dẫn với con số lên tới hàng nghìn USD hàng tháng.
Có cơ hội phát triển bản thân, tạo dựng nhiều mối quan hệ với đối tác, khách hàng là người nước ngoài.
Tiếng Anh có vai trò quan trọng trong ngành Dược đem lại cơ hội phát triển bản thân trong tương lai
Các loại từ vựng tiếng Anh thông dụng trong ngành Dược
Để hiểu rõ hơn về tiếng Anh ngành Dược, hãy cùng tham khảo ngay một số từ vựng chuyên ngành dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược về vị trí, công việc của Dược sĩ
Một số từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Dược mang ý nghĩa vị trí, công việc của các Dược sĩ như sau:
medicine: ngành Y Dược
pharmacist: dược sĩ
chemist: dược sĩ
druggist: dược sĩ
pharmacy: cửa hàng thuốc (tây)
chemist’s: cửa hàng thuốc (tây)
drugstore: cửa hàng thuốc (tây)
western medicine: Tây y
eastern medicine: Đông Y
traditional medicine: y học cổ truyền
herbalist: thầy lang
herb: thảo dược
prescribe: kê đơn
prescription: đơn thuốc
prescribe: kê đơn
put [somebody] on [something]: kê đơn cho ai uống thuốc gì
license: giấy phép (hành nghề)
medical ethics: y đức
hospital: bệnh viện
clinic: phòng khám.
Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc
Một số từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc mà sinh viên nghề Dược, Dược sĩ nên nắm rõ:
Medication: dược phẩm
brand name drug: Thuốc phát minh (biệt dược gốc)
generic drug: thuốc cơ bản (thuốc tương đương sinh học với biệt dược gốc về các tính chất dược động học và dược lực học)
retail drug: thuốc bán lẻ
physician-administered drugs: thuốc do dược sĩ quản lý
innovator drug: thuốc cải tiến
multisource drug: thuốc đa nguồn
Capsule: thuốc con nhộng
Injection: thuốc tiêm, chất tiêm
Ointment: thuốc mỡ
Paste: thuốc bôi
Powder: thuốc bột
Solution: thuốc nước
Spray: thuốc xịt
Suppository: thuốc đạn ( trị táo bón)
Syrup: thuốc bổ dạng siro
Tablet: thuốc viên
Inhaler: ống hít.
Từ vựng tiếng Anh về các triệu chứng thường gặp
Các triệu chứng thường gặp về bệnh lý trong tiếng Anh được gọi như sau:
ache: cơn đau (đếm được)
have an earache: bị đau tai
a backache: bị đau lưng
have a headache: bị đau đầu
have a stomachache: bị đau dạ dày
have a toothache: bị đau răng
pain: cơn đau (đếm được và không đếm được)
be in pain: bị đau
have joint pain: bị đau khớp
have an upset stomach: bị khó chịu dạ dày/ bị đau dạ dày
have abdominal pain: bị đau ở vùng bụng
have diarrhea: bị tiêu chảy
have constipation: bị táo bón
have a sore throat: bị đau họng
have sore eyes: bị đau mắt
have cold feet: bị lạnh bàn chân
have restless leg: bị hội chứng chân bồn chồn
have insomnia: bị chứng mất ngủ
have a rash: bị nổi mẩn
have difficulty breathing: khó thở
have low blood pressure: có huyết áp thấp
have high blood pressure: có huyết áp cao
have a heart attack: lên cơn đau tim
have an asthma attack: lên cơn hen
have an allergic reaction: lên cơn dị ứng
have a broken [a body part]: bị gãy một bộ phận cơ thể nào đó
have a swollen [a body part]: bị sưng một bộ phận cơ thể nào đó
feel dizzy: cảm thấy chóng mặt
feel nauseous: cảm thấy nôn nao, muốn nôn/ ói
vomit: nôn/ ói
throw up: nôn/ ói
puke: nôn/ ói
cough: ho
sneeze: hắt xì
have a stuffy nose: bị nghẹt mũi
have a runny nose: bị sổ mũi
have a fever: bị sốt
have/ catch/ get (the) flu: bị cúm
catch a cold: bị cảm lạnh
lose appetite: chán ăn
lose weight inexplicably: giảm cân không rõ nguyên nhân
gain weight inexplicably: tăng cân không rõ nguyên nhân
lose hair excessively: rụng tóc nhiều quá mức
lose sense of hearing: mất thính giác
lose sense of smell: mất khứu giác
lose sense of taste: mất vị giác
lose vision: mất thị giác
have a high heart rate: có nhịp tim cao/ tim đập nhanh
have a low heart rate: có nhịp tim thấp/ tim đập chậm
sweat excessively: đổ mồ hôi quá mức.
Từ vựng tiếng Anh về ngành Dược tổng quát
Những chuyên ngành Dược tổng quát có từ vựng tiếng Anh cụ thể như sau:
disease/ illness/ sickness: bệnh
health problem: vấn đề về sức khỏe
syndrome: hội chứng
symptoms: triệu chứng
chronic disease: bệnh mãn tính
critical disease: bệnh hiểm nghèo
infectious disease: bệnh truyền nhiễm
genetic disease: bệnh di truyền
virus: virus
germ: mầm bệnh/ vi trùng
epidemic: bệnh dịch
pandemic: đại dịch
spread: (vi- rút/ bệnh dịch) lây lan
catch a disease: nhiễm một bệnh nào đó
contract a disease: nhiễm một bệnh nào đó (trang trọng hơn)
fight a disease: chiến đấu với một bệnh nào đó
treat a disease: chữa trị một bệnh nào đó
treatment: sự chữa trị
recover from: phục hồi sau bệnh gì đó
recovery: sự phục hồi.
Từ vựng tiếng Anh ngành Dược về các loại bệnh
Tên các loại bệnh trong tiếng Anh mà các bạn nên biết cụ thể như sau:
Diphtheria: Bệnh bạch hầu
Poliomyelitis: Bệnh bại liệt trẻ em
Leprosy: Bệnh phong cùi
Influenza, flu: Bệnh cúm
Epidemic, plague: Bệnh dịch
Diabetes: Bệnh đái đường
Stomachache: Bệnh đau dạ dày
Arthralgia: Bệnh đau khớp
Sore eyes (conjunctivitis): Bệnh đau mắt
Trachoma: Bệnh đau mắt hột
Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa
Heart-disease: Bệnh đau tim
Hepatitis: Bệnh viêm gan
Cirrhosis: Bệnh xơ gan
Small box: Bệnh đậu mùa
Epilepsy: Bệnh động kinh
Asthma: Bệnh hen suyễn
Cough, whooping cough: Bệnh ho gà
Dysentery: Bệnh kiết lỵ
Tuberculosis, phthisis (phổi): Bệnh lao
Gonorrhea: Bệnh lậu
Paralysis (hemiplegia): Bệnh liệt nửa người
Skin disease: Bệnh ngoài da.
Infarction (cardiac infarctus): Bệnh nhồi máu cơ tim
Beriberi: Bệnh tê phù
Malaria, paludism: bệnh sốt rét
Dengue fever: Bệnh sốt xuất huyết
Measles: Bệnh sởi
Arthritis: Bệnh sưng khớp xương
Constipation: Bệnh táo bón
Mental disease: Bệnh tâm thần
Anemia: Bệnh thiếu máu
Chickenpox: Bệnh thủy đậu
Typhoid (fever): Bệnh thương hàn
Syphilis: Bệnh tim
Hemorrhoids: Bệnh trĩ
Cancer: Ung thư
Tetanus: Bệnh uốn ván
Meningitis: Bệnh viêm màng não
Encephalitis: Bệnh viêm não
Bronchitis: Bệnh viêm phế quản
Pneumonia: Bệnh viêm phổi
Enteritis: Bệnh viêm ruột.
Thu nhập, cơ hội việc làm người biết tiếng Anh ngành Dược khi ra trường?
Nếu có nền tảng kiến thức tiếng Anh chuyên ngành vững vàng, bạn sẽ có cơ hội làm việc và thu nhập hấp dẫn như sau:
Cơ hội việc làm của người giỏi tiếng Anh chuyên ngành Dược
Người học nghề Dược giỏi tiếng Anh có được cơ hội phát triển nghề nghiệp rộng mở trong và ngoài nước. Bạn có thể làm việc tại các bệnh viện, phòng khám, công ty Dược hay tham gia những dự án y tế xuyên quốc gia. Thông thạo tiếng Anh góp phần tăng tỷ lệ trúng tuyển, tương tác với bạn bè, đồng nghiệp quốc tế dễ dàng hơn.
Mức thu nhập của người giỏi tiếng Anh chuyên ngành Dược
Những người làm việc trong ngành Dược có mức thu nhập khá cao từ 7 – 15 triệu đồng/tháng tại các công ty Dược, cơ sở y tế trong nước. Nếu có chuyên môn giỏi, kỹ năng cao hoặc làm việc trong những doanh nghiệp vốn đầu tư nước ngoài thì mức lương có thể lên tới 20 – 50 triệu đồng/tháng.
Nếu có cơ hội làm việc tại nước ngoài thì với vốn kiến thức tiếng Anh giỏi, bạn có thể nhận được mức lương khủng. Ví dụ, lương Dược sĩ tại Hoa Kỳ là 75,000 – 95,000USD/năm, sau vài năm có thể tăng lên 100,000 – 150,000 USD/năm.
Thông thạo tiếng Anh đem lại cho bạn mức thu nhập hấp dẫn
Cách học tiếng Anh ngành Dược hiệu quả
Nếu thắc mắc, học Dược cần giỏi tiếng Anh không thì câu trả lời chắc chắn là Có. Trường hợp, bạn có vốn tiếng Anh chưa tốt, hãy cố gắng cải thiện khả năng ngoại ngữ của bản thân bằng những cách hiệu quả sau:
Xây dựng lộ trình học tập cụ thể cho bản thân với giờ giấc khoa học.
Nắm rõ vốn từ vựng cơ bản về tiếng Anh ngành Dược để đọc hiểu tài liệu chuyên ngành dễ dàng hơn.
Tìm phương pháp đọc và dịch thuật phù hợp với bản thân.
Luôn chú trọng học đi đôi với hành, áp dụng vốn tiếng Anh đã được học vào thực tiễn.
Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh trong trường Đại học, Cao đẳng để trau dồi kỹ năng, vốn từ vựng và khả năng giao tiếp cho bản thân.
Trên đây là một vài thông tin chia sẻ của Trường Cao đẳng Y Khoa Phạm Ngọc Thạchvề thắc mắc ngành Dược tiếng Anh là gì. Theo đó, có vốn tiếng Anh vững chắc sẽ mang đến cho bạn nhiều ưu thế trong công việc và có cơ hội nhận được mức lương vô cùng hấp dẫn.