Có vốn tiếng Anh chuyên ngành Dược vững vàng mang tới cho bạn cơ hội việc làm rộng mở trong tương lai. Nhiều bạn sinh viên thắc mắc ngành Dược tiếng Anh là gì và bí quyết học tiếng Anh ngành Dược hiệu quả sẽ được chia sẻ chi tiết trong bài viết này.
Ngành Dược tiếng Anh là gì? Vai trò tiếng Anh ngành Dược
Chủ đề ngành Dược tiếng Anh là gì là thông tin mà nhiều sinh viên đang theo học Dược thắc mắc. Vấn đề này sẽ được giải đáp cụ thể qua nội dung sau:
Khái niệm tiếng Anh trong ngành Dược
Nghề Dược trong tiếng Anh là “pharmaceutical industry”. Từ này dịch nghĩa trong tiếng Việt được hiểu là “Ngành công nghiệp Dược phẩm”. Đây là cụm từ ghép kết hợp giữa pharmaceutical – Dược phẩm và industry – Ngành Công nghiệp. Cách phiên âm của từ Phiên âm của cụm từ “pharmaceutical industry” làˌfärməˈso͞odək(ə)l – ˈindəstrē.
Vai trò tiếng Anh trong ngành Dược
Với sự phát triển vượt bậc của xã hội, tiếng Anh ngành Dược có vai trò rất quan trọng với mỗi người sinh viên. Theo đó, vai trò cụ thể của tiếng Anh đối với ngành Dược như sau:
- Hỗ trợ cho quá trình học tập và nghiên cứu của sinh viên Dược bởi rất nhiều tài liệu chuyên ngành được ghi chép bằng tiếng Anh.
- Dễ dàng đọc tên thuốc, tên biệt Dược,.. bởi các từ này đa số có nguồn gốc từ tiếng Anh.
- Mở ra cơ hội làm việc trong các tổ chức, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
- Mức lương Dược sĩ biết tiếng Anh hấp dẫn với con số lên tới hàng nghìn USD hàng tháng.
- Có cơ hội phát triển bản thân, tạo dựng nhiều mối quan hệ với đối tác, khách hàng là người nước ngoài.
Tiếng Anh có vai trò quan trọng trong ngành Dược đem lại cơ hội phát triển bản thân trong tương lai
Các loại từ vựng tiếng Anh thông dụng trong ngành Dược
Để hiểu rõ hơn về tiếng Anh ngành Dược, hãy cùng tham khảo ngay một số từ vựng chuyên ngành dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược về vị trí, công việc của Dược sĩ
Một số từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Dược mang ý nghĩa vị trí, công việc của các Dược sĩ như sau:
- medicine: ngành Y Dược
- pharmacist: dược sĩ
- chemist: dược sĩ
- druggist: dược sĩ
- pharmacy: cửa hàng thuốc (tây)
- chemist’s: cửa hàng thuốc (tây)
- drugstore: cửa hàng thuốc (tây)
- western medicine: Tây y
- eastern medicine: Đông Y
- traditional medicine: y học cổ truyền
- herbalist: thầy lang
- herb: thảo dược
- prescribe: kê đơn
- prescription: đơn thuốc
- prescribe: kê đơn
- put [somebody] on [something]: kê đơn cho ai uống thuốc gì
- license: giấy phép (hành nghề)
- medical ethics: y đức
- hospital: bệnh viện
- clinic: phòng khám.
Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc
Một số từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc mà sinh viên nghề Dược, Dược sĩ nên nắm rõ:
- Medication: dược phẩm
- brand name drug: Thuốc phát minh (biệt dược gốc)
- generic drug: thuốc cơ bản (thuốc tương đương sinh học với biệt dược gốc về các tính chất dược động học và dược lực học)
- retail drug: thuốc bán lẻ
- physician-administered drugs: thuốc do dược sĩ quản lý
- innovator drug: thuốc cải tiến
- multisource drug: thuốc đa nguồn
- Capsule: thuốc con nhộng
- Injection: thuốc tiêm, chất tiêm
- Ointment: thuốc mỡ
- Paste: thuốc bôi
- Powder: thuốc bột
- Solution: thuốc nước
- Spray: thuốc xịt
- Suppository: thuốc đạn ( trị táo bón)
- Syrup: thuốc bổ dạng siro
- Tablet: thuốc viên
- Inhaler: ống hít.
Từ vựng tiếng Anh về các triệu chứng thường gặp
Các triệu chứng thường gặp về bệnh lý trong tiếng Anh được gọi như sau:
- ache: cơn đau (đếm được)
- have an earache: bị đau tai
- a backache: bị đau lưng
- have a headache: bị đau đầu
- have a stomachache: bị đau dạ dày
- have a toothache: bị đau răng
- pain: cơn đau (đếm được và không đếm được)
- be in pain: bị đau
- have joint pain: bị đau khớp
- have an upset stomach: bị khó chịu dạ dày/ bị đau dạ dày
- have abdominal pain: bị đau ở vùng bụng
- have diarrhea: bị tiêu chảy
- have constipation: bị táo bón
- have a sore throat: bị đau họng
- have sore eyes: bị đau mắt
- have cold feet: bị lạnh bàn chân
- have restless leg: bị hội chứng chân bồn chồn
- have insomnia: bị chứng mất ngủ
- have a rash: bị nổi mẩn
- have difficulty breathing: khó thở
- have low blood pressure: có huyết áp thấp
- have high blood pressure: có huyết áp cao
- have a heart attack: lên cơn đau tim
- have an asthma attack: lên cơn hen
- have an allergic reaction: lên cơn dị ứng
- have a broken [a body part]: bị gãy một bộ phận cơ thể nào đó
- have a swollen [a body part]: bị sưng một bộ phận cơ thể nào đó
- feel dizzy: cảm thấy chóng mặt
- feel nauseous: cảm thấy nôn nao, muốn nôn/ ói
- vomit: nôn/ ói
- throw up: nôn/ ói
- puke: nôn/ ói
- cough: ho
- sneeze: hắt xì
- have a stuffy nose: bị nghẹt mũi
- have a runny nose: bị sổ mũi
- have a fever: bị sốt
- have/ catch/ get (the) flu: bị cúm
- catch a cold: bị cảm lạnh
- lose appetite: chán ăn
- lose weight inexplicably: giảm cân không rõ nguyên nhân
- gain weight inexplicably: tăng cân không rõ nguyên nhân
- lose hair excessively: rụng tóc nhiều quá mức
- lose sense of hearing: mất thính giác
- lose sense of smell: mất khứu giác
- lose sense of taste: mất vị giác
- lose vision: mất thị giác
- have a high heart rate: có nhịp tim cao/ tim đập nhanh
- have a low heart rate: có nhịp tim thấp/ tim đập chậm
- sweat excessively: đổ mồ hôi quá mức.
Từ vựng tiếng Anh về ngành Dược tổng quát
Những chuyên ngành Dược tổng quát có từ vựng tiếng Anh cụ thể như sau:
- disease/ illness/ sickness: bệnh
- health problem: vấn đề về sức khỏe
- syndrome: hội chứng
- symptoms: triệu chứng
- chronic disease: bệnh mãn tính
- critical disease: bệnh hiểm nghèo
- infectious disease: bệnh truyền nhiễm
- genetic disease: bệnh di truyền
- virus: virus
- germ: mầm bệnh/ vi trùng
- epidemic: bệnh dịch
- pandemic: đại dịch
- spread: (vi- rút/ bệnh dịch) lây lan
- catch a disease: nhiễm một bệnh nào đó
- contract a disease: nhiễm một bệnh nào đó (trang trọng hơn)
- fight a disease: chiến đấu với một bệnh nào đó
- treat a disease: chữa trị một bệnh nào đó
- treatment: sự chữa trị
- recover from: phục hồi sau bệnh gì đó
- recovery: sự phục hồi.
Từ vựng tiếng Anh ngành Dược về các loại bệnh
Tên các loại bệnh trong tiếng Anh mà các bạn nên biết cụ thể như sau:
- Diphtheria: Bệnh bạch hầu
- Poliomyelitis: Bệnh bại liệt trẻ em
- Leprosy: Bệnh phong cùi
- Influenza, flu: Bệnh cúm
- Epidemic, plague: Bệnh dịch
- Diabetes: Bệnh đái đường
- Stomachache: Bệnh đau dạ dày
- Arthralgia: Bệnh đau khớp
- Sore eyes (conjunctivitis): Bệnh đau mắt
- Trachoma: Bệnh đau mắt hột
- Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa
- Heart-disease: Bệnh đau tim
- Hepatitis: Bệnh viêm gan
- Cirrhosis: Bệnh xơ gan
- Small box: Bệnh đậu mùa
- Epilepsy: Bệnh động kinh
- Asthma: Bệnh hen suyễn
- Cough, whooping cough: Bệnh ho gà
- Dysentery: Bệnh kiết lỵ
- Tuberculosis, phthisis (phổi): Bệnh lao
- Gonorrhea: Bệnh lậu
- Paralysis (hemiplegia): Bệnh liệt nửa người
- Skin disease: Bệnh ngoài da.
- Infarction (cardiac infarctus): Bệnh nhồi máu cơ tim
- Beriberi: Bệnh tê phù
- Malaria, paludism: bệnh sốt rét
- Dengue fever: Bệnh sốt xuất huyết
- Measles: Bệnh sởi
- Arthritis: Bệnh sưng khớp xương
- Constipation: Bệnh táo bón
- Mental disease: Bệnh tâm thần
- Anemia: Bệnh thiếu máu
- Chickenpox: Bệnh thủy đậu
- Typhoid (fever): Bệnh thương hàn
- Syphilis: Bệnh tim
- Hemorrhoids: Bệnh trĩ
- Cancer: Ung thư
- Tetanus: Bệnh uốn ván
- Meningitis: Bệnh viêm màng não
- Encephalitis: Bệnh viêm não
- Bronchitis: Bệnh viêm phế quản
- Pneumonia: Bệnh viêm phổi
- Enteritis: Bệnh viêm ruột.
Thu nhập, cơ hội việc làm người biết tiếng Anh ngành Dược khi ra trường?
Nếu có nền tảng kiến thức tiếng Anh chuyên ngành vững vàng, bạn sẽ có cơ hội làm việc và thu nhập hấp dẫn như sau:
Cơ hội việc làm của người giỏi tiếng Anh chuyên ngành Dược
Người học nghề Dược giỏi tiếng Anh có được cơ hội phát triển nghề nghiệp rộng mở trong và ngoài nước. Bạn có thể làm việc tại các bệnh viện, phòng khám, công ty Dược hay tham gia những dự án y tế xuyên quốc gia. Thông thạo tiếng Anh góp phần tăng tỷ lệ trúng tuyển, tương tác với bạn bè, đồng nghiệp quốc tế dễ dàng hơn.
Mức thu nhập của người giỏi tiếng Anh chuyên ngành Dược
Những người làm việc trong ngành Dược có mức thu nhập khá cao từ 7 – 15 triệu đồng/tháng tại các công ty Dược, cơ sở y tế trong nước. Nếu có chuyên môn giỏi, kỹ năng cao hoặc làm việc trong những doanh nghiệp vốn đầu tư nước ngoài thì mức lương có thể lên tới 20 – 50 triệu đồng/tháng.
Nếu có cơ hội làm việc tại nước ngoài thì với vốn kiến thức tiếng Anh giỏi, bạn có thể nhận được mức lương khủng. Ví dụ, lương Dược sĩ tại Hoa Kỳ là 75,000 – 95,000USD/năm, sau vài năm có thể tăng lên 100,000 – 150,000 USD/năm.
Thông thạo tiếng Anh đem lại cho bạn mức thu nhập hấp dẫn
Cách học tiếng Anh ngành Dược hiệu quả
Nếu thắc mắc, học Dược cần giỏi tiếng Anh không thì câu trả lời chắc chắn là Có. Trường hợp, bạn có vốn tiếng Anh chưa tốt, hãy cố gắng cải thiện khả năng ngoại ngữ của bản thân bằng những cách hiệu quả sau:
- Xây dựng lộ trình học tập cụ thể cho bản thân với giờ giấc khoa học.
- Nắm rõ vốn từ vựng cơ bản về tiếng Anh ngành Dược để đọc hiểu tài liệu chuyên ngành dễ dàng hơn.
- Tìm phương pháp đọc và dịch thuật phù hợp với bản thân.
- Luôn chú trọng học đi đôi với hành, áp dụng vốn tiếng Anh đã được học vào thực tiễn.
- Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh trong trường Đại học, Cao đẳng để trau dồi kỹ năng, vốn từ vựng và khả năng giao tiếp cho bản thân.
Trên đây là một vài thông tin chia sẻ của Trường Cao đẳng Y Khoa Phạm Ngọc Thạch về thắc mắc ngành Dược tiếng Anh là gì. Theo đó, có vốn tiếng Anh vững chắc sẽ mang đến cho bạn nhiều ưu thế trong công việc và có cơ hội nhận được mức lương vô cùng hấp dẫn.