12/07/2024
Người đăng : Nguyễn Bá TrungCó nền tảng kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Y vững chắc mang đến cho bạn cơ hội việc làm rộng mở với mức lương ổn định. Theo đó, ngành Y sĩ Đa Khoa tiếng Anh là gì là câu hỏi mà nhiều bạn sinh viên đặc biệt quan tâm.
Y sĩ Đa Khoa là người trực tiếp chăm sóc, tham gia vào quá trình điều trị bệnh tại các cơ sở y tế. Ngành Y sĩ Đa Khoa tiếng Anh là gì sẽ được giải đáp trong nội dung sau:
Y sĩ Đa khoa trong tiếng Anh là Physician có vai trò quan trọng trong hệ thống Y tế. Y sĩ là người nắm vững kiến thức chuyên sâu về bệnh học và bệnh lý, hỗ trợ bác sĩ trong quá trình chẩn đoán, xác định phương pháp điều trị phù hợp. Họ là những người tạo dựng mối quan hệ đáng tin cậy giữa bệnh nhân và nhân viên y tế trong quá trình điều trị bệnh.
Tiếng Anh là yếu tố quan trọng trong bất cứ ngành nghề nào không chỉ với người Y sĩ Đa Khoa. Vai trò của tiếng Anh đối với ngành Cao đẳng Y sĩ Đa Khoa như sau:
Tham khảo một vài từ vựng chuyên ngành Y sĩ Đa Khoa tiếng Anh quan trọng dưới đây:
Các từ vựng tiếng Anh về chức danh bác sĩ Y đa khoa làm việc trong các cơ sở y tế:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Attending doctor |
/əˈtɛndɪŋ ˈdɒktə/ |
bác sĩ điều trị |
2 |
Consulting doctor |
/kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə/ |
bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn |
3 |
Duty doctor |
/ˈdjuːti ˈdɒktə/ |
bác sĩ trực |
4 |
Emergency doctor |
/ɪˈmɜːʤənsi ˈdɒktə/ |
bác sĩ cấp cứu |
5 |
ENT doctor |
/iː-ɛn-tiː ˈdɒktə/ |
bác sĩ tai mũi họng |
6 |
Family doctor |
/ˈfæmɪli ˈdɒktə// |
bác sĩ gia đình |
7 |
Herb doctor |
/hɜːb ˈdɒktə/ |
thầy thuốc đông y, lương y |
8 |
Specialist doctor |
/ˈspɛʃəlɪst ˈdɒktə/ |
bác sĩ chuyên khoa |
9 |
Consultant |
/kənˈsʌltənt/ |
bác sĩ tham vấn; bác sĩ hội chẩn |
10 |
Consultant in cardiology |
/kənˈsʌltənt ɪn ˌkɑːdɪˈɒləʤi/ |
bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim |
11 |
Practitioner |
/prækˈtɪʃnə/ |
người hành nghề y tế |
12 |
Medical practitioner |
/ˈmɛdɪkəl prækˈtɪʃnə/ |
bác sĩ (Anh) |
13 |
General practitioner |
/ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃnə/ |
bác sĩ đa khoa |
14 |
Acupuncture practitioner |
/ˈækjʊˌpʌŋ(k)ʧə prækˈtɪʃnə/ |
bác sĩ châm cứu |
15 |
Specialist |
/ˈspɛʃəlɪst/ |
bác sĩ chuyên khoa |
16 |
Specialist in plastic surgery |
/ˈspɛʃəlɪst ɪn ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri/ |
bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình |
17 |
Specialist in heart |
/ˈspɛʃəlɪst ɪn hɑːt/ |
bác sĩ chuyên khoa tim |
18 |
Eye specialist |
/aɪ ˈspɛʃəlɪst/ |
bác sĩ chuyên khoa mắt |
19 |
heart specialist |
/hɑːt ˈspɛʃəlɪst/ |
bác sĩ chuyên khoa tim |
20 |
cancer specialist |
/ˈkænsə ˈspɛʃəlɪst/ |
bác sĩ chuyên khoa ung thư |
21 |
Fertility specialist |
/fə(ː)ˈtɪlɪti ˈspɛʃəlɪst/ |
bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh |
22 |
Infectious disease specialist |
/ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz ˈspɛʃəlɪst/ |
bác sĩ chuyên khoa lây nhiễm |
23 |
Surgeon |
/ˈsɜːʤən/ |
bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ khoa ngoại |
24 |
Oral maxillofacial surgeon |
/ˈɔːrəl maxillofacial ˈsɜːʤən/ |
bác sĩ ngoại răng hàm mặt |
25 |
Neurosurgeon |
/ˌnjʊərəʊˈsɜːdʒən/ |
bác sĩ ngoại thần kinh |
26 |
Thoracic surgeon |
/θɔːˈræsɪk ˈsɜːʤən/ |
bác sĩ ngoại lồng ngực |
27 |
Analyst (Mỹ) |
/ˈænəlɪst/ |
bác sĩ chuyên khoa tâm thần |
28 |
Medical examiner |
/ˈmɛdɪkəl ɪgˈzæmɪnə/ |
bác sĩ pháp y |
29 |
Dietician |
/ˌdaɪɪˈtɪʃ(ə)n/ |
bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng |
30 |
Internist |
/ɪnˈtɜːnɪst/ |
bác sĩ khoa nội |
31 |
Quack |
/kwæk/ |
thầy lang, lang băm, lang vườn |
32 |
Vet/ veterinarian |
/vɛt/ /ˌvɛtərɪˈneərɪən/ |
bác sĩ thú y |
Các từ vựng tiếng Anh có ý nghĩa về bằng cấp của Y sĩ Đa Khoa:
STT |
Tên các loại bệnh bằng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Bachelor of Medicine |
/ˈbætʃələr ʌv ˈmedɪsn/ |
Cử nhân y khoa |
2 |
Bachelor of Medical Sciences |
/ˈbætʃələr ʌv ˈmedɪkl ˈsaɪənsɪz/ |
Cử nhân khoa học y tế |
3 |
Bachelor of Public Health |
/ˈbætʃələr ʌv ˈpʌblɪk helθ/ |
Cử nhân y tế cộng đồng |
4 |
Bachelor of Surgery |
/ˈbætʃələr ʌv ˈsɜːrdʒəri/ |
Cử nhân phẫu thuật |
5 |
Doctor of Medicine |
/ˈdɑːktər ʌv ˈmedɪsn/ |
Tiến sĩ y khoa |
Một số từ vựng tiếng Anh về những loại thuốc chữa bệnh phổ biến:
STT |
Tên các loại bệnh bằng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Cough |
/kɑːf/ |
Ho |
2 |
Cold |
/koʊld/ |
Cảm lạnh |
3 |
Fever |
/ˈfiːvər/ |
Sốt |
4 |
Headache |
/ˈhedˌeɪk/ |
Nhức đầu |
5 |
Stomachache |
/ˈstɑːməˌeɪk/ |
Đau dạ dày |
6 |
Sore throat |
/soʊr ˈθroʊt/ |
Đau họng |
7 |
Backache |
/ˈbækeɪk/ |
Đau lưng |
8 |
Runny nose |
/ˈrʌni noʊz/ |
Sổ mũi |
9 |
Diarrhea |
/ˌdaɪ.əˈriːə/ |
Tiêu chảy |
10 |
Nausea |
/ˈnɔː.zi.ə/ |
Buồn nôn |
11 |
Allergy |
/ˈæl.ə.dʒi/ |
Dị ứng |
12 |
Acne |
/ˈæk.ni/ |
Mụn trứng cá |
13 |
Rash |
/ræʃ/ |
Phát ban |
14 |
Earache |
/ˈiːrˌeɪk/ |
Đau tai |
15 |
Constipation |
/kən.stɪ.ˈpeɪ.ʃən/ |
Táo bón |
16 |
Infection |
/ɪnˈfek.ʃən/ |
Nhiễm trùng |
17 |
Insomnia |
/ɪnˈsɒm.ni.ə/ |
Mất ngủ |
18 |
High blood pressure |
/haɪ ˈblʌd ˈprɛʃər/ |
Cao huyết áp |
19 |
Depression |
/dɪˈprɛʃ.ən/ |
Trầm cảm |
20 |
Sprain |
/spreɪn/ |
Bong gân |
21 |
Inflammation |
/ˌɪn.fləˈmeɪ.ʃən/ |
Bị viêm |
22 |
Burn |
/bɜːrn/ |
Bỏng |
23 |
Cut |
/kʌt/ |
Vết cắt |
24 |
Wound |
/wuːnd/ |
Vết thương |
25 |
Bruise |
/bruːz/ |
Vết bầm tím |
26 |
Fever |
/ˈfiːvər/ |
Sốt |
27 |
Vomiting |
/ˈvɑː.mɪ.tɪŋ/ |
Nôn mửa |
28 |
Diarrhea |
/ˌdaɪ.əˈriːə/ |
Tiêu chảy |
29 |
Asthma |
/ˈæz.mə/ |
Hen suyễn |
30 |
Diabetes |
/daɪ.əˈbiː.tiːz/ |
Bệnh tiểu đường |
31 |
Covid-19 |
/ˌkoʊvɪd naɪnˈtiːn/ |
Bệnh Covid |
Các từ vựng tiếng Anh có ý nghĩa về vật chất khám, chữa bệnh trong ngành Y thường dùng:
STT |
Từ vựng tiếng Anh về vật tư Y tế |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Bandage |
/ˈbændɪdʒ/ |
Băng bó |
2 |
Band-aid |
/ˈbændˌeɪd/ |
Băng cá nhân |
3 |
First aid kit |
/ˈfɜːrst eɪd kɪt/ |
Bộ sơ cứu |
4 |
Thermometer |
/θəˈmɑːmətər/ |
Nhiệt kế |
5 |
Blood pressure monitor |
/ˈblʌd ˈprɛʃər ˈmɑːnɪtər/ |
Máy đo huyết áp |
6 |
Cotton balls |
/ˈkɑːtən bɔːlz/ |
Bông gòn |
7 |
Scissors |
/ˈsɪzərz/ |
Cây kéo |
8 |
Stethoscope |
/ˈsteθəskoup/ |
Ống nghe |
9 |
Scalpel |
/ˈskælpl/ |
Dao mổ |
10 |
Syringe |
/ˈsɪrɪndʒ/ |
Ống tiêm |
11 |
Needle |
/ˈniːdl/ |
Kim tiêm |
12 |
Glove |
/glʌv/ |
Găng tay |
13 |
Mask |
/mɑːsk/ |
Khẩu trang |
14 |
Gauze |
/ɡɔːz/ |
Gạc y tế |
15 |
Bandage scissors |
/ˈbændɪdʒ ˈsɪzərz/ |
Kéo cắt băng |
16 |
Alcohol swabs |
/ˈæl.kə.hɑːl ˈswɑːbz/ |
Miếng bông tẩm cồn |
17 |
Antiseptic solution |
/ˌæntɪˈsɛp.tɪk səˈluːʃən/ |
Dung dịch sát khuẩn |
18 |
Pain reliever |
/ˈpeɪn rɪˈliːvər/ |
Thuốc giảm đau |
19 |
Antibiotic ointment |
/ˌæntɪbaɪˈɑːtɪk ˈointmənt/ |
Thuốc mỡ kháng sinh |
20 |
Bandages |
/ˈbændɪdʒiz/ |
Băng gạc |
21 |
Tourniquet |
/ˈtʊər.nɪ.kɛt/ |
Garrot |
22 |
Cannula |
/kæn.jʊ.lə/ |
Ống thông |
23 |
Catheter |
/ˈkæθ.ɪ.tər/ |
Ống thông |
24 |
Intravenous (IV) line |
/ˌɪntrəˈviːnəs (aɪ.viː) laɪn/ |
Dây truyền tĩnh mạch |
25 |
Oxygen mask |
/ˈɑːksɪ.dʒən ˈmɑːsk/ |
Mặt nạ oxy |
26 |
Defibrillator |
/dɪ.fi.brɪ.ˈleɪ.tər/ |
Máy khử rung tim |
27 |
Resuscitator |
/rɪ.ˈsʌs.ɪˌteɪ.tər/ |
Máy hồi sức |
28 |
Stretcher |
/ˈstretʃər/ |
Băng ca |
29 |
Wheelchair |
/ˈwiːlˌtʃeər/ |
Xe lăn |
30 |
Crutch |
/krʌtʃ/ |
Nạng |
Với những người Y sĩ Đa Khoa biết tiếng Anh thì thu nhập và cơ hội việc làm khi ra trường như sau:
Người Y sĩ Đa Khoa học giỏi tiếng Anh có cơ hội nghề nghiệp rộng mở tại các cơ sở y tế trong và ngoài nước. Bạn có thể chọn làm việc tại các bệnh viện, phòng khám hay những dự án y tế tình nguyện đa quốc gia.
Ngoài ra, các bạn sinh viên có thể tham gia chương trình học liên thông lên Đại học để có bằng cấp Bác sĩ tại các cơ sở đào tạo Y khoa trong và ngoài nước. Tiếng Anh là yếu tố quan trọng để tăng tỷ lệ trúng tuyển vào những vị trí công việc mà bạn mong muốn.
Hiện nay, mức lương của sinh viên đã tốt nghiệp Cao đẳng Y sĩ Đa khoa là 6 – 7 triệu đồng/tháng tại các cơ sở y tế trong nước. Đối với những người có trình độ tiếng Anh giỏi cùng với kỹ năng thành thạo, nắm vững chuyên môn về bệnh lý trúng tuyển vào những phòng khám, bệnh viện quốc tế thì mức lương của Y sĩ Đa khoa có thể lên tới 15 – 20 triệu đồng/tháng.
Trình độ tiếng Anh của bạn hiện tại chưa đáp ứng yêu cầu làm việc trong tương lai, hãy cố gắng cải thiện khả năng của mình bằng cách:
Trên đây là những thông tin chia sẻ chi tiết của Trường Cao đẳng Y khoa Phạm Ngọc Thạch về chủ đề Y sĩ Đa Khoa tiếng Anh là gì. Theo đó, có nền tảng tiếng Anh cơ bản góp phần giúp bạn thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp, nhận mức lương hấp dẫn.