19/04/2025
Người đăng : Nguyễn Bá TrungKhối D02 là một trong những khối thi hấp dẫn cho những thí sinh yêu thích các môn xã hội và ngôn ngữ Nga. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp toàn bộ thông tin về khối thi tiềm năng này để các bạn có thể nắm rõ.
Mục lục
Khối D02 là khối thi được phát triển từ khối D truyền thống, bao gồm các môn học: Toán học, Ngữ Văn và Tiếng Nga. Trong đó, môn Ngữ Văn sẽ thi theo hình thức tự luận trong 120 phút. Riêng môn Toán và Tiếng Nga sẽ thi bằng hình thức trắc nghiệm với thời gian lần lượt là 90 và 50 phút.
Khối D02 là khối gì? Gồm những môn nào?
Với những thí sinh yêu thích nước Nga, đam mê khám phá nền văn hóa phong phú hoặc mong muốn phát triển sự nghiệp gắn liền với ngôn ngữ này thì khối D02 chính là lựa chọn hoàn hảo. Tiếng Nga là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên thế giới, đồng thời mở ra nhiều cơ hội làm việc và giao lưu quốc tế cho người học trong nhiều lĩnh vực. Khối D02 chính là nền tảng để các thí sinh khởi đầu hành trình khám phá tiềm năng của bản thân trong môi trường hội nhập toàn cầu cũng như theo đuổi đam mê của mình.
Khối D02 là khối thi phù hợp với những bạn yêu thích ngôn ngữ Nga và mong muốn theo đuổi các ngành học liên quan đến ngôn ngữ, văn hóa, kinh tế, sư phạm,… Dưới đây là danh sách các ngành học thuộc khối D02 để các thí sinh có thể tham khảo và lựa chọn:
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
2340203 |
21 |
Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
52220212 |
2 |
Quản trị khách sạn |
52340107 |
22 |
Tâm lý học giáo dục |
52340107 |
3 |
Quan hệ công chúng |
52360708 |
23 |
Quản lý giáo dục |
52360708 |
4 |
Báo chí |
52320101 |
24 |
Sư phạm tiếng Pháp |
52320101 |
5 |
Giáo dục công dân |
52340406 |
25 |
Quản trị văn phòng |
52340406 |
6 |
Tâm lý học |
52310401 |
26 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
52310401 |
7 |
Giáo dục đặc biệt |
52340203 |
27 |
Quốc tế học |
52220212 |
8 |
Công tác xã hội |
52760101 |
28 |
Công nghệ thông tin |
52760101 |
9 |
Kế toán |
52220113 |
29 |
Việt Nam học |
52220113 |
10 |
Khoa học quản lý |
52340401 |
30 |
Tài chính – Ngân hàng |
52340401 |
11 |
Ngôn ngữ học |
52220320 |
31 |
Quản trị kinh doanh |
52220320 |
12 |
Xã hội học |
52310301 |
32 |
Ngôn ngữ Anh |
52310301 |
13 |
Văn học |
52220330 |
33 |
Thông tin học |
52320201 |
14 |
Lịch sử |
52220310 |
34 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
52220310 |
15 |
Hán Nôm |
52220104 |
35 |
Thiết kế công nghiệp |
52220104 |
16 |
Chính trị học |
52310201 |
36 |
Kinh tế xây dựng |
52580301 |
17 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – truyền thông |
52220330 |
37 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
52580205 |
18 |
Lưu trữ học |
52320303 |
38 |
Công nghệ chế tạo máy |
52510202 |
19 |
Luật kinh doanh |
52380109 |
39 |
Quản lý đất đai |
52850103 |
20 |
Kế toán – phân tích và kiểm toán |
52380101 |
40 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
52850101 |
Điểm chuẩn của khối D02 trong kỳ tuyển sinh Cao đẳng, Đại học sẽ có sự chênh lệch giữa các ngành và trường. Hiện nay, khối D02 được xét tuyển chủ yếu bằng 2 hình thức với mức điểm chuẩn như sau:
Lưu ý, điểm chuẩn của khối D02 có thể thay đổi tùy theo từng năm và từng phương thức xét tuyển. Do đó, để có thông tin chính xác, các thí sinh cần theo dõi thông báo tuyển sinh chính thức từ các trường mà bạn đang mong muốn theo học.
Khối D02 được nhiều trường tại Việt Nam sử dụng để xét tuyển vào các ngành học liên quan đến ngôn ngữ, văn hóa, kinh tế và sư phạm. Dưới đây là danh sách một số trường tiêu biểu tuyển sinh khối D02 uy tín để các bạn có thể tham khảo:
Tại khu vực miền Bắc, có khá nhiều trường chất lượng xét tuyển khối D02 nhằm mang đến cơ hội học tập đa dạng cho các bạn trẻ đam mê tiếng Nga. Dưới đây là một số trường nổi bật để các thí sinh có thể đăng ký xét tuyển:
STT |
Tên Trường |
Tên Ngành |
Điểm Chuẩn |
1 |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
Văn học |
25.20 |
Giáo dục Tiểu học |
26.15 |
||
Sư phạm Ngữ văn |
25.95 |
||
Giáo dục Đặc biệt |
24.85 |
||
Tâm lý học |
24.80 |
||
Quản lý giáo dục |
24.60 |
||
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
23.85 |
||
Công tác xã hội |
22.50 |
||
Luật (xét học bạ) |
21.00 |
||
Luật (xét điểm thi tốt nghiệp THPT) |
19.90 |
||
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
17.75 |
||
2 |
Đại học Luật Hà Nội |
Tâm lý học |
25.50 |
Luật |
26.80 |
||
Sư phạm Tiếng Pháp |
25.31 |
||
3 |
Học viện Khoa học Quân sự – Hệ quân sự |
Ngôn ngữ Nga (Nữ) |
29.79 |
Ngôn ngữ Nga (Nam) |
25.66 |
||
4 |
Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Bắc) |
Kinh tế, Kinh tế quốc tế |
28.40 |
Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Quản trị khách sạn |
28.20 |
||
Kế toán, Tài chính – Ngân hàng |
27.80 |
||
Luật |
27.50 |
||
5 |
Đại học Hà Nội |
Ngôn ngữ Nga |
31.18 |
6 |
Đại học Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội |
Ngôn ngữ Nga |
31.20 |
Các trường xét tuyển khối D02 ở khu vực miền Trung mang đến cơ hội học tập đa dạng cho các bạn trẻ đam mê tiếng Nga. Một số trường trọng điểm có thể kể đến như:
STT |
Tên Trường |
Tên Ngành |
Điểm Chuẩn |
1 |
Đại học Quy Nhơn |
Công nghệ thực phẩm |
15.00 |
2 |
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế |
Ngôn ngữ Nga |
15.00 |
Hãy cùng tham khảo danh sách các trường đào tạo khối D02 được đánh giá cao ở khu vực miền Nam – nơi có nhiều trường uy tín cung cấp các chương trình đào tạo chuyên sâu về ngôn ngữ Nga ngay dưới đây:
STT |
Tên Trường |
Tên Ngành |
Điểm Chuẩn |
1 |
ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn – ĐHQG TP.HCM |
Ngôn ngữ Nga |
20.25 |
2 |
ĐH Sư phạm TP.HCM |
Ngôn ngữ Nga |
20.05 |
3 |
ĐH Kiên Giang |
Giáo dục Tiểu học |
19.00 |
4 |
ĐH Mở TP.HCM |
Công tác xã hội |
18.00 (xét học bạ) |
Ngôn ngữ Nhật (CLC) |
24.75 (xét học bạ) |
||
Đông Nam Á học |
22.00 (xét học bạ) |
||
Xã hội học |
23.50 (xét học bạ) |
Sinh viên khối D02 ra trường có thể làm nhiều công việc khác nhau tùy theo ngành học cụ thể bạn theo đuổi. Theo đó, mức thu nhập của khối thi này được đánh giá ổn định và có xu hướng tăng dần theo thời gian.
Học khối D02 ra trường làm gì? Mức thu nhập như thế nào?
Dưới đây là một số ngành nghề phổ biến dành cho sinh viên khối D02 sau khi tốt nghiệp:
Ngành Ngôn ngữ Nga / Sư phạm Tiếng Nga
Ngành Sư phạm / Giáo dục
Ngành Tâm lý học / Công tác xã hội
Ngành Truyền thông, Báo chí, Quan hệ công chúng
Ngành Quản trị, Kinh doanh, Du lịch
Mức lương của khối D02 sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: kinh nghiệm làm việc, trình độ học vấn, nơi công tác,… Dưới đây là mức lương cơ bản của một số ngành nghề phổ biến thuộc khối D02 để các bạn tham khảo:
Vị trí công việc |
Mức lương cơ bản (VND/tháng) |
Ghi chú |
Biên – Phiên dịch tiếng Nga |
10 – 20 triệu |
Có thể cao hơn nếu làm cho công ty Nga hoặc nước ngoài |
Giáo viên (công lập) |
7 – 10 triệu |
Theo ngạch, bậc và hệ số lương nhà nước |
Giáo viên trung tâm ngoại ngữ |
8 – 15 triệu |
Tùy thuộc vào trình độ và địa điểm công tác |
Tư vấn tâm lý, chuyên viên xã hội |
8 – 12 triệu |
Có thể làm thêm ngoài giờ |
Hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
10 – 18 triệu |
Biết tiếng Nga là điểm cộng lớn |
Nhân viên truyền thông / báo chí |
8 – 15 triệu |
Tùy vị trí và kinh nghiệm làm việc |
Chuyên viên kinh doanh, xuất nhập khẩu |
9 – 18 triệu |
Biết tiếng Nga có thể tăng thu nhập đáng kể |
Để ôn thi khối D02 hiệu quả, thí sinh cần xây dựng chiến lược ôn tập hợp lý và khoa học cho từng môn học cụ thể. Dưới đây là một số bí quyết ôn thi để các bạn có thể áp dụng:
Khi thi khối D02, bạn cần chú ý một số điểm quan trọng để có thể làm bài tốt và đạt kết quả cao như sau:
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về khối D02 mà Trường Cao đẳng Y khoa Phạm Ngọc Thạch đã tổng hợp. Khối thi này cung cấp nhiều cơ hội học tập và nghề nghiệp cho những thí sinh đam mê Tiếng Nga. Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng để đạt được kết quả cao và mở ra nhiều cánh cửa tương lai rộng mở cho bản thân. Chúc các bạn thành công!